Có 4 kết quả:
过度 guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ • 过渡 guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ • 過度 guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ • 過渡 guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross over (by ferry)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross over (by ferry)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
(2) transition
(3) interim
(4) caretaker (administration)
Bình luận 0